| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
| | Bài tập Hóa học 9 (Cũ) | | | | | 11000 |
| 2 |
| | Bài tập Hóa học 9- (Biên soạn mới) | | | | | 20500 |
| 3 |
| | Bài tập Ngữ Văn 9- tập 1 (Biên soạn mới) | | | | | 17100 |
| 4 |
| | Bài tập Ngữ Văn 6- tập 1 (Biên soạn mới) | | | | | 13300 |
| 5 |
| | Bài tập Ngữ Văn 6- tập 2 (Biên soạn mới) | | | | | 14700 |
| 6 |
| | Bài tập Ngữ Văn 9- tập 2 (Biên soạn mới) | | | | | 16700 |
| 7 |
| | Bài tập Ngữ Văn 7- tập 2 | | | | | 8500 |
| 8 |
| | Bài tập thực hành Ngữ Văn 6- tập 2 | | | | | 21000 |
| 9 |
| | Bài tập thực hành Ngữ Văn 7- tập 2 | | | | | 23000 |
| 10 |
| | Bài tập thực hành Ngữ Văn 8- tập 2 | | | | | 24000 |
|