STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 21 tháng 11 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 20 |
2 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 26 tháng 4 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 19 |
3 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 27 tháng 5 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 19 |
4 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 28 tháng 6 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 19 |
5 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 33 tháng 11 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 19 |
6 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 19 tháng 9 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 18 |
7 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 24 tháng 2 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 18 |
8 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 25 tháng 3 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 17 |
9 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 20 tháng 10 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 17 |
10 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 22 tháng 12 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 17 |
11 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 34 tháng 12 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 17 |
12 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 37 tháng 3 năm 2006 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 11 |
13 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 77 tháng 7 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
14 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 78+79 tháng 8+9 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
15 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 80 tháng 10 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
16 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 81 tháng 11 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
17 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 82 tháng 12 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
18 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 84 tháng 2 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
19 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 85 tháng 3 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
20 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 83 tháng 1 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 9 |
21 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 18 tháng 8 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 9 |
22 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 86 tháng 4 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 8 |
23 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 35 tháng 1 năm 2006 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 7 |
24 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 36 tháng 2 năm 2006 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 7 |
25 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 101 tháng 7 năm 2011 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 5 |
26 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 102+103 tháng 8+9 năm 2011 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 5 |
27 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 99+100 tháng 5+6 năm 2011 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 5 |
28 | Toán học và tuổi trẻ số 341 tháng 11 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 5 |
29 | Toán học và tuổi trẻ số 342 tháng 12 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 5 |
30 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 5 |
31 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 75 + 76 tháng 5 + 6 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 4 |
32 | Giáo dục và Đào tạo Hải Dương số 4 năm 2007 | Nguyễn Văn Thuỵ | 4 |
33 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 6 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 3 |
34 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 7 tháng 3 năm 2006 | Cơ Quan Ngôn Luận Của Hiệp Hội Thiết Bị Giáo Dục Việt Nam | 3 |
35 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 8 tháng 4 năm 2006 | Cơ Quan Ngôn Luận Của Hiệp Hội Thiết Bị Giáo Dục Việt Nam | 3 |
36 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 5 tháng 1 năm 2006 | Cơ Quan Ngôn Luận Của Hiệp Hội Thiết Bị Giáo Dục Việt Nam | 3 |
37 | Tạp chí quản lí giáo dục số 16 tháng 9 năm 2010 | Học Viện Quản Lí Giáo Dục | 3 |
38 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 3 |
39 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 3 |
40 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 3 |
41 | Toán học và tuổi trẻ số 369 tháng 3 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 3 |
42 | Toán học và tuổi trẻ số 343 tháng 1 năm 2006 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 3 |
43 | Toán học và tuổi trẻ số 349 tháng 7 năm 2006 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 3 |
44 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 87+88 tháng 5+6 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 3 |
45 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 3 |
46 | Sách giáo dục và thư viện trường học số 15 : T.3 năm 2006 | Vũ Dương Thuỵ | 2 |
47 | Sách giáo dục và thư viện trường học số 18 : T.2 năm 2007 | Vũ Dương Thuỵ | 2 |
48 | Sách giáo dục và thư viện trường học số 19 : T.3 năm 2007 | Vũ Dương Thuỵ | 2 |
49 | Sách giáo dục và thư viện trường học số 5 : T.1 năm 2004 | Vũ Dương Thuỵ | 2 |
50 | Sách giáo dục và thư viện trường học số 6 : T.2 năm 2004 | Vũ Dương Thuỵ | 2 |
51 | Sách giáo dục và thư viện trường học số 7 : T.3 năm 2004 | Vũ Dương Thuỵ | 2 |
52 | Sách giáo dục và thư viện trường học số 8 : T.4 năm 2004 | Vũ Dương Thuỵ | 2 |
53 | Sách giáo dục và thư viện trường học số 9 : T.1 năm 2005 | Vũ Dương Thuỵ | 2 |
54 | Tạp chí khoa học, công nghệ và môi trường số 4 tháng 8 năm 2007 | Sở Khoa Học Và Công Nghệ Tỉnh Hải Dương | 2 |
55 | Dạy và học ngày nay tháng 7 năm 2007 | Trung Ương Hội Khuyến Học Việt Nam | 2 |
56 | Tạp chí khoa học Giáo Dục số 22 tháng 7 năm 2007 | Viện Chiến Lược và Chương Trình Giáo Dục | 2 |
57 | Tạp chí khoa học Giáo Dục số 23 tháng 8 năm 2007 | Viện Chiến Lược và Chương Trình Giáo Dục | 2 |
58 | Tạp chí khoa học Giáo Dục số 24 tháng 9 năm 2007 | Viện Chiến Lược và Chương Trình Giáo Dục | 2 |
59 | Giáo dục và Đào tạo Hải Dương số 3+4 năm 2008 | Nguyễn Văn Thuỵ | 2 |
60 | Giáo dục và Đào tạo Hải Dương số 4 năm 2005 | Nguyễn Văn Thuỵ | 2 |
61 | Giáo dục và Đào tạo Hải Dương số 4 năm 2006 | Nguyễn Văn Thuỵ | 2 |
62 | Sách giáo dục và thư viện trường học số 12 : T.4 năm 2005 | Vũ Dương Thuỵ | 2 |
63 | Sách giáo dục và thư viện trường học số 13 : T.1 năm 2006 | Vũ Dương Thuỵ | 2 |
64 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 98 tháng 4 năm 2011 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
65 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 74 tháng 4 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
66 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 38 tháng 4 năm 2006 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 2 |
67 | Tạp chí giáo dục số 173 số đặc biệt quý III năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
68 | Tạp chí giáo dục số 169 kì 1 tháng 8 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
69 | Tạp chí giáo dục số 170 kì 2 tháng 8 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
70 | Tạp chí giáo dục số 171 kì 1 tháng 9 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
71 | Tạp chí giáo dục số 176 kì 1 tháng 11 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
72 | Tạp chí giáo dục số 177 kì 2 tháng 11 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
73 | Tạp chí giáo dục số 178 kì 1 tháng 12 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
74 | Tạp chí giáo dục số 179 kì 2 tháng 12 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
75 | Tạp chí giáo dục số 180 số đặc biệt quý IV năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
76 | Toán học và tuổi trẻ số 347 tháng 5 năm 2006 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
77 | Toán học và tuổi trẻ số 348 tháng 6 năm 2006 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
78 | Toán học và tuổi trẻ số 355 tháng 1 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
79 | Toán học và tuổi trẻ số 366 tháng 12 năm 2007 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
80 | Toán học và tuổi trẻ số 396 tháng 6 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
81 | Toán học và tuổi trẻ số 397 tháng 7 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
82 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 5 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
83 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
84 | Thế giới mới số 902 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
85 | Thế giới mới số 634 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 2 |
86 | Tạp chí quản lí giáo dục số 17 tháng 10 năm 2010 | Học Viện Quản Lí Giáo Dục | 2 |
87 | Tạp chí quản lí giáo dục số 18 tháng 11 năm 2010 | Học Viện Quản Lí Giáo Dục | 2 |
88 | Tạp chí quản lí giáo dục số 2 tháng 7 năm 2009 | Học Viện Quản Lí Giáo Dục | 2 |
89 | Tạp chí quản lí giáo dục số 3 tháng 8 năm 2009 | Học Viện Quản Lí Giáo Dục | 2 |
90 | Tạp chí quản lí giáo dục số 4 tháng 9 năm 2009 | Học Viện Quản Lí Giáo Dục | 2 |
91 | Tạp chí quản lí giáo dục số 10 tháng 3 năm 2010 | Học Viện Quản Lí Giáo Dục | 2 |
92 | Tạp chí quản lí giáo dục số 11 tháng 4 năm 2010 | Học Viện Quản Lí Giáo Dục | 2 |
93 | Tạp chí quản lí giáo dục số 13 tháng 6 năm 2010 | Học Viện Quản Lí Giáo Dục | 2 |
94 | Tạp chí quản lí giáo dục số 14 tháng 7 năm 2010 | Học Viện Quản Lí Giáo Dục | 2 |
95 | Tạp chí quản lí giáo dục số 15 tháng 8 năm 2010 | Học Viện Quản Lí Giáo Dục | 2 |
96 | Tạp Chí thiết bị giáo dục số 24 tháng 8 năm 2007 | Cơ Quan Của Hiệp Hội Thiết Bị Giáo Dục Việt Nam | 2 |
97 | Tạp Chí thiết bị giáo dục số 25 tháng 9 năm 2007 | Cơ Quan Của Hiệp Hội Thiết Bị Giáo Dục Việt Nam | 2 |
98 | Thiếu niên tiền phong số 35 tháng 5 năm 2009: Chủ nhật | Cơ Quan Của TƯ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | 2 |
99 | Tạp chí quản lí giáo dục số 8 tháng 1 năm 2010 | Học Viện Quản Lí Giáo Dục | 2 |
100 | Tạp chí quản lí giáo dục số 9 tháng 2 năm 2010 | Học Viện Quản Lí Giáo Dục | 2 |
|